--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải dầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải dầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải dầu
+
Colza
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải dầu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cải dầu"
:
cải dầu
chải đầu
chỉ dụ
chúi đầu
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
cải dầu
:
Colza
+
tập hậu
:
to attrack in arear
+
hoàn bị
:
Complete, thorough, fullMọi việc sửa sọan chưa được hoàn bịThe preparations are not yet completeTổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bịThe organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet
+
tập hợp
:
to assemble, to group up, to gather
+
chủ tâm
:
Deliberate intentionviệc làm có chủ tâman action of deliberate intention, an intentional action